Đọc nhanh: 暴病 (bạo bệnh). Ý nghĩa là: bạo bệnh.
暴病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạo bệnh
突然发作来势很凶的病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴病
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 为世 诟病
- để cho người đời chỉ trích.
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 他 得 了 暴病
- Anh ấy mắc bạo bệnh.
- 他 的 方案 暴露 了 病根
- Kế hoạch của anh ấy lộ ra lỗi cơ bản.
- 最近 , 病例 急具 暴增 让 我们 都 很 担心
- Gần đây, số ca bệnh tăng đột biến khiến tất cả chúng ta đều lo lắng.
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暴›
病›