强劲 qiángjìng
volume volume

Từ hán việt: 【cường kình】

Đọc nhanh: 强劲 (cường kình). Ý nghĩa là: mạnh; mạnh mẽ. Ví dụ : - 这辆车有着强劲的加速度。 Chiếc xe này có khả năng tăng tốc mạnh mẽ.. - 新产品具有强劲的竞争力。 Sản phẩm mới có sức cạnh tranh mạnh mẽ.. - 这台电脑的性能十分强劲。 Hiệu suất của chiếc máy tính này rất mạnh.

Ý Nghĩa của "强劲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

强劲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạnh; mạnh mẽ

强有力的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这辆 zhèliàng chē 有着 yǒuzhe 强劲 qiángjìng de 加速度 jiāsùdù

    - Chiếc xe này có khả năng tăng tốc mạnh mẽ.

  • volume volume

    - xīn 产品 chǎnpǐn 具有 jùyǒu 强劲 qiángjìng de 竞争力 jìngzhēnglì

    - Sản phẩm mới có sức cạnh tranh mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 电脑 diànnǎo de 性能 xìngnéng 十分 shífēn 强劲 qiángjìng

    - Hiệu suất của chiếc máy tính này rất mạnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强劲

  • volume volume

    - gāi 集团 jítuán 实力 shílì 强劲 qiángjìng

    - Tập đoàn này sức mạnh hùng hậu.

  • volume volume

    - 强劲 qiángjìng

    - Mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 强劲 qiángjìng de 海风 hǎifēng

    - gió biển thổi mạnh.

  • volume volume

    - 这支 zhèzhī 劲旅 jìnglǚ 无比 wúbǐ 坚强 jiānqiáng

    - Đội quân này vô cùng kiên cường.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 电脑 diànnǎo de 性能 xìngnéng 十分 shífēn 强劲 qiángjìng

    - Hiệu suất của chiếc máy tính này rất mạnh.

  • volume volume

    - 这辆 zhèliàng chē 有着 yǒuzhe 强劲 qiángjìng de 加速度 jiāsùdù

    - Chiếc xe này có khả năng tăng tốc mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 伸出 shēnchū 强劲有力 qiángjìngyǒulì de 双手 shuāngshǒu bào zhe le 弟弟 dìdì

    - Bố vươn đôi tay mạnh mẽ và ôm chầm lấy em trai.

  • volume volume

    - xīn 产品 chǎnpǐn 具有 jùyǒu 强劲 qiángjìng de 竞争力 jìngzhēnglì

    - Sản phẩm mới có sức cạnh tranh mạnh mẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao