没劲 méijìn
volume volume

Từ hán việt: 【một kình】

Đọc nhanh: 没劲 (một kình). Ý nghĩa là: *Mệt mỏi; kiệt sức, Không ham, không hay, không hứng thú. Ví dụ : - 下棋没劲不如打球去。 Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.. - 我累得没劲再争论了。 Tôi đã quá mệt mỏi để tranh luận thêm nữa.

Ý Nghĩa của "没劲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

✪ 1. *Mệt mỏi; kiệt sức

Ví dụ:
  • volume volume

    - 下棋 xiàqí 没劲 méijìn 不如 bùrú 打球 dǎqiú

    - Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.

  • volume volume

    - 我累 wǒlèi 没劲 méijìn zài 争论 zhēnglùn le

    - Tôi đã quá mệt mỏi để tranh luận thêm nữa.

✪ 1. Không ham, không hay, không hứng thú

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没劲

  • volume volume

    - 逛街 guàngjiē duō 没劲儿 méijìner ya

    - Đi dạo phố không có gì thú vị.

  • volume volume

    - 我累 wǒlèi 没劲 méijìn zài 争论 zhēnglùn le

    - Tôi đã quá mệt mỏi để tranh luận thêm nữa.

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí 没劲 méijìn 不如 bùrú 打球 dǎqiú

    - Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.

  • volume volume

    - 打扑克 dǎpūkè 没劲 méijìn

    - Chơi poker không thú vị.

  • volume volume

    - 劲儿 jìner 没使 méishǐ zài 点子 diǎnzi shàng

    - sức chưa dùng đúng chỗ.

  • volume volume

    - 年纪 niánjì le 没劲儿 méijìner le

    - Ông ấy tuổi già sức yếu rồi.

  • volume volume

    - 没劲 méijìn tòu le dōu 工作 gōngzuò 整整 zhěngzhěng 七个 qīgè 小时 xiǎoshí le

    - mệt lắm rồi, tôi đã làm việc liên tục 7 tiếng đồng hồ rồi

  • volume volume

    - méi 费劲 fèijìn jiù 找到 zhǎodào le 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de 工作 gōngzuò

    - Tôi đã tìm được công việc mơ ước mà không cần tốn chút công sức nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Mē , Méi , Mò
    • Âm hán việt: Một
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EHNE (水竹弓水)
    • Bảng mã:U+6CA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao