Đọc nhanh: 苍劲 (thương kình). Ý nghĩa là: cứng cáp; rắn rỏi; già dặn; mạnh mẽ; thẳng đứng; cao vút (cây cối, nét chữ, tranh vẽ...). Ví dụ : - 苍劲的古松。 cây thông già cao vút. - 他的字写得苍劲有力。 nét chữ của anh ấy rắn rỏi
苍劲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cứng cáp; rắn rỏi; già dặn; mạnh mẽ; thẳng đứng; cao vút (cây cối, nét chữ, tranh vẽ...)
(树木、书画等)苍老挺拔
- 苍劲 的 古松
- cây thông già cao vút
- 他 的 字 写 得 苍劲 有力
- nét chữ của anh ấy rắn rỏi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍劲
- 云海 苍茫
- biển mây mênh mông
- 苍劲 的 古松
- cây thông già cao vút
- 苍老 遒劲 的 古松
- cây thông già vững chãi.
- 他 的 字 写 得 苍劲 有力
- nét chữ của anh ấy rắn rỏi
- 他亮 音喊 口号 真 带劲
- Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.
- 今天 的 球赛 真 精彩 , 越 看 越 有劲
- Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.
- 他 一直 在 努劲儿 地 工作
- Anh ấy luôn cố gắng chăm chỉ làm việc.
- 什么 时候 我 也 会 开 飞机 , 那才 带劲 呢
- khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劲›
苍›