差劲 chàjìng
volume volume

Từ hán việt: 【sai kình】

Đọc nhanh: 差劲 (sai kình). Ý nghĩa là: kém; dở; tệ (về chất lượng, phẩm chất hoặc năng lực); mèng. Ví dụ : - 这种屏幕真差劲儿。 Cái loại màn hình này thật tệ

Ý Nghĩa của "差劲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

差劲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kém; dở; tệ (về chất lượng, phẩm chất hoặc năng lực); mèng

指质量低或品质、能力差

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 屏幕 píngmù 真差 zhēnchà 劲儿 jìner

    - Cái loại màn hình này thật tệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差劲

  • volume volume

    - 不差 bùchà 分毫 fēnháo

    - không sai tí nào

  • volume volume

    - 不差 bùchà 毫分 háofēn

    - không sai tí nào

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 屏幕 píngmù 真差 zhēnchà 劲儿 jìner

    - Cái loại màn hình này thật tệ

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí 没劲 méijìn 不如 bùrú 打球 dǎqiú

    - Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.

  • volume volume

    - 下象棋 xiàxiàngqí 带劲 dàijìn 还是 háishì 打球 dǎqiú ba

    - không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 有个 yǒugè 一差二错 yīchàèrcuò jiù 麻烦 máfán le

    - nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.

  • - de 表现 biǎoxiàn zhēn 差劲 chàjìn

    - Màn thể hiện của anh ấy thật tệ!

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì de 成绩 chéngjì 差劲 chàjìn 极了 jíle

    - Điểm số lần thi này thật tệ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Công 工 (+6 nét)
    • Pinyin: Chā , Chà , Chāi , Chài , Cī , Cuō , Jiē
    • Âm hán việt: Sai , Si , Soa , Sái , Ta , Tha
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TQM (廿手一)
    • Bảng mã:U+5DEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao