Đọc nhanh: 强力霉素 (cường lực môi tố). Ý nghĩa là: thuốc kháng sinh mạnh; doxycycline.
强力霉素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc kháng sinh mạnh; doxycycline
抗菌素的一种,除对多种球菌和杆菌有抗菌作用外,对立克次体、阿米巴病原虫以及某些大型病毒都有抑制作用,用来治疗上呼吸道感染、泌尿系统感染、胃肠道感染等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强力霉素
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 他 具备 很强 的 能力
- Anh ấy có năng lực rất mạnh.
- 他 有 很 强 的 辨识 能力
- Anh ấy có khả năng nhận diện rất tốt.
- 他 演奏 钢琴 时 表现 出极强 的 感受力
- Anh ấy biểu đạt một cách rất mạnh mẽ cảm xúc khi chơi piano.
- 他 抗压 能力 很强
- Khả năng chịu áp lực của anh ấy rất tốt.
- 他 的 身体素质 较强
- Thể chất của anh ấy khá mạnh.
- 他们 都 是 年富力强 的 干部
- Các anh ấy đều là những cán bộ trẻ trung khoẻ mạnh.
- 他 有 很 强 的 记忆力
- Anh ấy có trí nhớ rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
强›
素›
霉›