Đọc nhanh: 庆兴 (khánh hưng). Ý nghĩa là: Khánh Hưng (thuộc Ba Xuyên).
庆兴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khánh Hưng (thuộc Ba Xuyên)
越南地名属于巴川省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆兴
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
- 乘兴而来 , 兴尽而返
- khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.
- 乘兴而来 , 败兴 而 去
- khi vui thì đến khi buồn lại đi
- 事业 兴盛
- sự nghiệp thịnh vượng
- 久别重逢 , 自 是 高兴
- lâu ngày gặp lại tất nhiên là vui mừng.
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
- 正值 国庆 , 老友 重逢 , 真是 分外 高兴
- nhân dịp quốc khánh, bạn cũ gặp nhau, thật là vui sướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
庆›