Đọc nhanh: 庆历 (khánh lịch). Ý nghĩa là: Khánh Lịch (niên hiệu của vua Nhân Tông thời nhà Tống, Trung Quốc).
庆历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khánh Lịch (niên hiệu của vua Nhân Tông thời nhà Tống, Trung Quốc)
宋仁宗 (赵祯) 年号 (公元1041-1048)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆历
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 重庆 历来 有 山城 雾都 桥 都 的 别称
- Trùng Khánh có biệt danh là "thành phố núi", "thành phố sương mù" và "thành phố của những cây cầu".
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
庆›