干瘪瘪 gānbiě biě
volume volume

Từ hán việt: 【can tất tất】

Đọc nhanh: 干瘪瘪 (can tất tất). Ý nghĩa là: xóp xọp.

Ý Nghĩa của "干瘪瘪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

干瘪瘪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xóp xọp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干瘪瘪

  • volume volume

    - 八股文 bāgǔwén 语言 yǔyán 干瘪 gānbiě 内容 nèiróng 空泛 kōngfàn

    - văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.

  • volume volume

    - 球瘪 qiúbiě le 不圆 bùyuán le

    - Quả bóng xì hơi rồi, không tròn nữa.

  • volume volume

    - 没牙 méiyá 瘪嘴 biězuǐ ér

    - không răng miệng móm

  • volume volume

    - bié 委屈 wěiqū biě zài 心里 xīnli

    - Đừng đem oan khuất giữ trong lòng.

  • volume volume

    - 别看 biékàn shì 干瘪 gānbiě 老头儿 lǎotouer 力气 lìqi 可大着 kědàzhe ne

    - đừng thấy ông ấy già khô đét như vậy, nhưng vẫn còn mạnh khoẻ lắm.

  • volume volume

    - 那个 nàgè biě yòu 出现 chūxiàn le

    - Tên bụi đời đó lại xuất hiện.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì biě zhe 一股 yīgǔ huǒ

    - Anh ấy vẫn luôn giữ cơn tức giận.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一串串 yīchuànchuàn 辣椒 làjiāo 风吹日晒 fēngchuīrìshài dōu 已经 yǐjīng 干瘪 gānbiě le

    - Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Biē , Biě , Piē
    • Âm hán việt: Biết , Biệt , Tất
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XKHUP (重大竹山心)
    • Bảng mã:U+762A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa