Đọc nhanh: 隔电板 (cách điện bản). Ý nghĩa là: tấm cách điện.
隔电板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm cách điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔电板
- 隔音板
- tấm cách âm
- 她 用 平板 电脑 看 电影
- Cô ấy dùng máy tính bảng để xem phim.
- 他 正在 接 老板 的 电话
- Anh ta đang nghe điện thoại của sếp.
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 这种 隔热板 好贵 啊
- Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
- 我用 它们 把 电路 面板 撬开
- Tôi sẽ sử dụng chúng để mở bảng điều khiển.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
电›
隔›