瘪瘦 biě shòu
volume volume

Từ hán việt: 【tất sấu】

Đọc nhanh: 瘪瘦 (tất sấu). Ý nghĩa là: mỏng; mảnh; ốm; gầy.

Ý Nghĩa của "瘪瘦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瘪瘦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỏng; mảnh; ốm; gầy

干瘪消瘦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘪瘦

  • volume volume

    - 培根 péigēn 有肥 yǒuféi 条纹 tiáowén shòu 条纹 tiáowén

    - Thịt ba rọi có những vân mỡ và lát thịt.

  • volume volume

    - 八股文 bāgǔwén 语言 yǔyán 干瘪 gānbiě 内容 nèiróng 空泛 kōngfàn

    - văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.

  • volume volume

    - xià 一块 yīkuài 瘦肉 shòuròu

    - cắt một miếng thịt nạc.

  • volume volume

    - bié 委屈 wěiqū biě zài 心里 xīnli

    - Đừng đem oan khuất giữ trong lòng.

  • volume volume

    - 别看 biékàn shì 干瘪 gānbiě 老头儿 lǎotouer 力气 lìqi 可大着 kědàzhe ne

    - đừng thấy ông ấy già khô đét như vậy, nhưng vẫn còn mạnh khoẻ lắm.

  • volume

    - 园子 yuánzǐ de huā yǒu 一些 yīxiē biě le

    - Trong vườn có mấy bông hoa tàn rồi.

  • volume volume

    - tài shòu le

    - Bạn gầy quá rồi.

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 相当 xiāngdāng shòu

    - Đất đó khá cằn cỗi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Sấu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHXE (大竹重水)
    • Bảng mã:U+7626
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Biē , Biě , Piē
    • Âm hán việt: Biết , Biệt , Tất
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XKHUP (重大竹山心)
    • Bảng mã:U+762A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình