Đọc nhanh: 丰润 (phong nhuận). Ý nghĩa là: nở nang (bắp thịt); phúng phính. Ví dụ : - 两颊丰润 hai má phúng phính
丰润 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nở nang (bắp thịt); phúng phính
(肌肤等) 丰满滋润
- 两颊 丰润
- hai má phúng phính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰润
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 丰产 经验
- kinh nghiệm về năng suất cao.
- 两颊 丰润
- hai má phúng phính
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 丰功伟绩
- công lao to lớn
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
- 丰厚 的 礼品
- quà biếu hậu
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
润›