丰润 fēngrùn
volume volume

Từ hán việt: 【phong nhuận】

Đọc nhanh: 丰润 (phong nhuận). Ý nghĩa là: nở nang (bắp thịt); phúng phính. Ví dụ : - 两颊丰润 hai má phúng phính

Ý Nghĩa của "丰润" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丰润 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nở nang (bắp thịt); phúng phính

(肌肤等) 丰满滋润

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两颊 liǎngjiá 丰润 fēngrùn

    - hai má phúng phính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰润

  • volume volume

    - 中华美食 zhōnghuáměishí 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực Trung Hoa phong phú.

  • volume volume

    - 丰产 fēngchǎn 经验 jīngyàn

    - kinh nghiệm về năng suất cao.

  • volume volume

    - 两颊 liǎngjiá 丰润 fēngrùn

    - hai má phúng phính

  • volume volume

    - 丰产田 fēngchǎntián

    - ruộng năng suất cao; ruộng cao sản

  • volume volume

    - 丰功伟绩 fēnggōngwěijì

    - công lao to lớn

  • volume volume

    - 丰功伟绩 fēnggōngwěijì

    - công tích to lớn

  • volume volume

    - 丰厚 fēnghòu de 礼品 lǐpǐn

    - quà biếu hậu

  • volume volume

    - 黑龙江 hēilóngjiāng 物产 wùchǎn hěn 丰富 fēngfù

    - Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:QJ (手十)
    • Bảng mã:U+4E30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Rùn
    • Âm hán việt: Nhuận
    • Nét bút:丶丶一丶丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELSG (水中尸土)
    • Bảng mã:U+6DA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao