憔悴 qiáocuì
volume volume

Từ hán việt: 【tiều tụy】

Đọc nhanh: 憔悴 (tiều tụy). Ý nghĩa là: tiều tuỵ; hốc hác; mệt nhoài; lừ khừ. Ví dụ : - 她变得这么憔悴。 Cô ấy trở nên tiều tụy như vậy.. - 他的脸很憔悴真是骨瘦如柴。 Khuôn mặt anh ấy hốc hác, xương xẩu như que củi.. - 几天不见她憔悴了许多。 Vài ngày không gặp, cô ấy tiều tụy đi rất nhiều.

Ý Nghĩa của "憔悴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

憔悴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiều tuỵ; hốc hác; mệt nhoài; lừ khừ

形容人瘦弱,面色不好看; (身体) 变瘦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 变得 biànde 这么 zhème 憔悴 qiáocuì

    - Cô ấy trở nên tiều tụy như vậy.

  • volume volume

    - de liǎn hěn 憔悴 qiáocuì 真是 zhēnshi 骨瘦如柴 gǔshòurúchái

    - Khuôn mặt anh ấy hốc hác, xương xẩu như que củi.

  • volume volume

    - 几天 jǐtiān 不见 bújiàn 憔悴 qiáocuì le 许多 xǔduō

    - Vài ngày không gặp, cô ấy tiều tụy đi rất nhiều.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憔悴

  • volume volume

    - 脸色苍白 liǎnsècāngbái 形容憔悴 xíngróngqiáocuì

    - Cô ấy mặt tái nhợt, dáng vẻ tiều tụy.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 照顾 zhàogu 孩子 háizi ér 形容憔悴 xíngróngqiáocuì

    - Cô ấy vì chăm sóc con mà dáng vẻ tiều tụy.

  • volume volume

    - 形容憔悴 xíngróngqiáocuì

    - hình dạng tiều tuỵ

  • volume volume

    - de liǎn hěn 憔悴 qiáocuì 真是 zhēnshi 骨瘦如柴 gǔshòurúchái

    - Khuôn mặt anh ấy hốc hác, xương xẩu như que củi.

  • volume volume

    - 几天 jǐtiān 不见 bújiàn 憔悴 qiáocuì le 许多 xǔduō

    - Vài ngày không gặp, cô ấy tiều tụy đi rất nhiều.

  • volume volume

    - guā le 一夜 yīyè de 秋风 qiūfēng 花木 huāmù dōu 显得 xiǎnde 憔悴 qiáocuì le

    - qua một đêm gió thu, hoa cỏ đều võ vàng.

  • volume volume

    - 劳累 láolèi de 形容憔悴 xíngróngqiáocuì

    - Cô ấy mệt mỏi hình dáng tiều tụy.

  • volume volume

    - 变得 biànde 这么 zhème 憔悴 qiáocuì

    - Cô ấy trở nên tiều tụy như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Tuỵ
    • Nét bút:丶丶丨丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYOJ (心卜人十)
    • Bảng mã:U+60B4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Tiều
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:POGF (心人土火)
    • Bảng mã:U+6194
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa