瘪螺痧 biě luó shā
volume volume

Từ hán việt: 【tất loa sa】

Đọc nhanh: 瘪螺痧 (tất loa sa). Ý nghĩa là: bệnh thổ tả.

Ý Nghĩa của "瘪螺痧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瘪螺痧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh thổ tả

中医指霍乱一类的病,患者吐 泻,体内失掉大量的水分,手指螺纹下陷,所以叫瘪螺痧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘪螺痧

  • volume volume

    - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi hěn 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner chōu 陀螺 tuóluó

    - Trẻ con rất thích chơi đánh cù.

  • volume volume

    - 八股文 bāgǔwén 语言 yǔyán 干瘪 gānbiě 内容 nèiróng 空泛 kōngfàn

    - văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le 如何 rúhé tào 螺纹 luówén

    - Cô ấy đã học cách cắt ren.

  • volume

    - 园子 yuánzǐ de huā yǒu 一些 yīxiē biě le

    - Trong vườn có mấy bông hoa tàn rồi.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一串串 yīchuànchuàn 辣椒 làjiāo 风吹日晒 fēngchuīrìshài dōu 已经 yǐjīng 干瘪 gānbiě le

    - Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.

  • volume volume

    - 刮痧 guāshā hòu 皮肤 pífū huì yǒu 红印 hóngyìn

    - Sau khi cạo gió, da sẽ có vết đỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Shā
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KEFH (大水火竹)
    • Bảng mã:U+75E7
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Biē , Biě , Piē
    • Âm hán việt: Biết , Biệt , Tất
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XKHUP (重大竹山心)
    • Bảng mã:U+762A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao