Đọc nhanh: 瘪螺痧 (tất loa sa). Ý nghĩa là: bệnh thổ tả.
瘪螺痧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh thổ tả
中医指霍乱一类的病,患者吐 泻,体内失掉大量的水分,手指螺纹下陷,所以叫瘪螺痧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘪螺痧
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 她 学会 了 如何 套 螺纹
- Cô ấy đã học cách cắt ren.
- 园子 里 的 花 有 一些 瘪 了
- Trong vườn có mấy bông hoa tàn rồi.
- 墙上 挂 着 一串串 辣椒 , 风吹日晒 , 都 已经 干瘪 了
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
- 刮痧 后 皮肤 会 有 红印
- Sau khi cạo gió, da sẽ có vết đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痧›
瘪›
螺›