Đọc nhanh: 嘬瘪子 (toát tất tử). Ý nghĩa là: gặp trở ngại; gặp chướng ngại (không vượt qua được). Ví dụ : - 我的外语不行,让我当翻译非嘬瘪子不可。 ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
嘬瘪子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gặp trở ngại; gặp chướng ngại (không vượt qua được)
比喻受窘为难;碰壁
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘬瘪子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 园子 里 的 花 有 一些 瘪 了
- Trong vườn có mấy bông hoa tàn rồi.
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘬›
子›
瘪›