biě
volume volume

Từ hán việt: 【tất.biệt.biết】

Đọc nhanh: (tất.biệt.biết). Ý nghĩa là: móm; móp; móp méo; bẹp; lép; xẹp; óp; tẹt; đét; quắt queo; tóp; lép kẹp; xép, héo; tàn. Ví dụ : - 这颗苹果瘪了。 Quả táo này xẹp xuống rồi.. - 气球瘪掉了。 Quả bóng bay xẹp đi rồi.. - 没牙瘪嘴 không có răng bị móm

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. móm; móp; móp méo; bẹp; lép; xẹp; óp; tẹt; đét; quắt queo; tóp; lép kẹp; xép

形容物体表面下陷;不饱满

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这颗 zhèkē 苹果 píngguǒ biě le

    - Quả táo này xẹp xuống rồi.

  • volume volume

    - 气球 qìqiú biě diào le

    - Quả bóng bay xẹp đi rồi.

  • volume volume

    - 没牙 méiyá 瘪嘴 biězuǐ

    - không có răng bị móm

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. héo; tàn

患枯萎病的,受到枯萎病侵染的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 庄稼 zhuāngjia dōu biě le

    - Những cây trồng này đều bị héo.

  • volume volume

    - 园子 yuánzǐ de huā yǒu 一些 yīxiē biě le

    - Trong vườn có mấy bông hoa tàn rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 八股文 bāgǔwén 语言 yǔyán 干瘪 gānbiě 内容 nèiróng 空泛 kōngfàn

    - văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.

  • volume volume

    - bié 委屈 wěiqū biě zài 心里 xīnli

    - Đừng đem oan khuất giữ trong lòng.

  • volume volume

    - 别看 biékàn shì 干瘪 gānbiě 老头儿 lǎotouer 力气 lìqi 可大着 kědàzhe ne

    - đừng thấy ông ấy già khô đét như vậy, nhưng vẫn còn mạnh khoẻ lắm.

  • volume volume

    - 气球 qìqiú biě diào le

    - Quả bóng bay xẹp đi rồi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì biě zhe 一股 yīgǔ huǒ

    - Anh ấy vẫn luôn giữ cơn tức giận.

  • volume

    - 园子 yuánzǐ de huā yǒu 一些 yīxiē biě le

    - Trong vườn có mấy bông hoa tàn rồi.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一串串 yīchuànchuàn 辣椒 làjiāo 风吹日晒 fēngchuīrìshài dōu 已经 yǐjīng 干瘪 gānbiě le

    - Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.

  • volume volume

    - de 外语 wàiyǔ 不行 bùxíng ràng dāng 翻译 fānyì fēi chuài 瘪子 biězǐ 不可 bùkě

    - ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Biē , Biě , Piē
    • Âm hán việt: Biết , Biệt , Tất
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XKHUP (重大竹山心)
    • Bảng mã:U+762A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình