Đọc nhanh: 吹求 (xuy cầu). Ý nghĩa là: bới lông tìm vết; bới móc; moi móc; soi mói.
吹求 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bới lông tìm vết; bới móc; moi móc; soi mói
挑剔 (毛病)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吹求
- 不求有功 , 但求无过
- Chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.
- 吹毛求疵
- bới lông tìm vết.
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吹›
求›