察纳 chá nà
volume volume

Từ hán việt: 【sát nạp】

Đọc nhanh: 察纳 (sát nạp). Ý nghĩa là: thẩm tra và tiếp nhận; xét duyệt.

Ý Nghĩa của "察纳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

察纳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thẩm tra và tiếp nhận; xét duyệt

审查采纳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察纳

  • volume volume

    - 交纳 jiāonà 农业税 nóngyèshuì

    - nộp thuế nông nghiệp.

  • volume volume

    - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 观察 guānchá 河流 héliú 涨潮 zhǎngcháo

    - Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.

  • volume volume

    - 北卡罗来纳州 běikǎluóláinàzhōu de 警察局 jǐngchájú

    - Sở cảnh sát bắc carolina

  • volume volume

    - 仔细观察 zǐxìguānchá 昆虫 kūnchóng de 生态 shēngtài

    - cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 观察 guānchá 毕来 bìlái 预测 yùcè 农时 nóngshí

    - Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 察看 chákàn 那幅 nàfú huà

    - Xem xét kỹ lưỡng bức tranh đó.

  • volume volume

    - 不让 bùràng 警察 jǐngchá sōu de 衣服 yīfú

    - Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao