Đọc nhanh: 察纳 (sát nạp). Ý nghĩa là: thẩm tra và tiếp nhận; xét duyệt.
察纳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẩm tra và tiếp nhận; xét duyệt
审查采纳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察纳
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 仔细 察看 那幅 画
- Xem xét kỹ lưỡng bức tranh đó.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
纳›