Đọc nhanh: 巡视 (tuần thị). Ý nghĩa là: tuần sát; tuần tra.
巡视 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuần sát; tuần tra
到各处视察
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巡视
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 游动哨 在 四周 巡视
- Lính gác lưu động đi tuần quanh.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不要 鄙视 任何人
- Đừng khinh thường bất kỳ ai.
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 两个 人 对视 了 一眼
- Hai người đối mặt nhìn nhau.
- 与其 看电视 , 不如 读 一本 好书
- Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巡›
视›