Đọc nhanh: 搭拉密 (đáp lạp mật). Ý nghĩa là: lãnh đạo; người phụ trách.
搭拉密 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lãnh đạo; người phụ trách
首领负责人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搭拉密
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 不要 泄 机密
- Không được tiết lộ bí mật.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
拉›
搭›