宽厚 kuānhòu
volume volume

Từ hán việt: 【khoan hậu】

Đọc nhanh: 宽厚 (khoan hậu). Ý nghĩa là: dày rộng; nở nang, rộng lượng; khoan hồng; độ lượng; đại lượng; nhân hậu; hiền hậu; khoan dung; khoan hậu, hồn hậu; mộc mạc; chất phác. Ví dụ : - 宽厚的胸膛。 bộ ngực nở nang.. - 唱腔高亢宽厚。 làn điệu vang lên hồn hậu.

Ý Nghĩa của "宽厚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

宽厚 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dày rộng; nở nang

宽而厚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宽厚 kuānhòu de 胸膛 xiōngtáng

    - bộ ngực nở nang.

✪ 2. rộng lượng; khoan hồng; độ lượng; đại lượng; nhân hậu; hiền hậu; khoan dung; khoan hậu

(待人) 宽容厚道

✪ 3. hồn hậu; mộc mạc; chất phác

(声音) 浑厚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 唱腔 chàngqiāng 高亢 gāokàng 宽厚 kuānhòu

    - làn điệu vang lên hồn hậu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽厚

  • volume volume

    - 宽厚 kuānhòu de 肩膀 jiānbǎng

    - Bờ vai rộng.

  • volume volume

    - 书本 shūběn 厚得 hòudé 难以 nányǐ 搬动 bāndòng

    - Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.

  • volume volume

    - 唱腔 chàngqiāng 高亢 gāokàng 宽厚 kuānhòu

    - làn điệu vang lên hồn hậu.

  • volume volume

    - wèi rén 厚道 hòudao

    - con người hiền hậu; cư xử chân thành.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 似乎 sìhū 厚厚的 hòuhòude 积雪 jīxuě 有关 yǒuguān

    - Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.

  • volume volume

    - 宽厚 kuānhòu de 胸膛 xiōngtáng

    - bộ ngực nở nang.

  • volume volume

    - wèi rén yào yǒu 宽厚 kuānhòu

    - Làm người phải có sự khoan dung, độ lượng.

  • volume volume

    - 买家 mǎijiā yóu 一位 yīwèi 实力雄厚 shílìxiónghòu de 投资者 tóuzīzhě

    - Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuān
    • Âm hán việt: Khoan
    • Nét bút:丶丶フ一丨丨丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XJTBU (重十廿月山)
    • Bảng mã:U+5BBD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao