平易 píngyì
volume volume

Từ hán việt: 【bình dị】

Đọc nhanh: 平易 (bình dị). Ý nghĩa là: khiêm tốn; ôn hoà; bình dị; giản dị (tính tình, thái độ); xuề xoà, dễ hiểu; mộc mạc dễ hiểu (văn chương). Ví dụ : - 平易近人。 giản dị dễ gần gũi.. - 平易可亲。 hiền lành dễ thân.. - 文章简洁平易。 Lời văn ngắn gọn dễ hiểu

Ý Nghĩa của "平易" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

平易 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khiêm tốn; ôn hoà; bình dị; giản dị (tính tình, thái độ); xuề xoà

(性情或态度) 谦逊和蔼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 平易近人 píngyìjìnrén

    - giản dị dễ gần gũi.

  • volume volume

    - 平易 píngyì 可亲 kěqīn

    - hiền lành dễ thân.

✪ 2. dễ hiểu; mộc mạc dễ hiểu (văn chương)

(文章) 浅近易懂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文章 wénzhāng 简洁 jiǎnjié 平易 píngyì

    - Lời văn ngắn gọn dễ hiểu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平易

  • volume volume

    - 平易近人 píngyìjìnrén

    - giản dị dễ gần gũi.

  • volume volume

    - 平易 píngyì 可亲 kěqīn

    - hiền lành dễ thân.

  • volume volume

    - 公平交易 gōngpíngjiāoyì 有助于 yǒuzhùyú 保护 bǎohù 农民 nóngmín

    - Giao dịch công bằng giúp bảo vệ nông dân.

  • volume volume

    - 文章 wénzhāng 简洁 jiǎnjié 平易 píngyì

    - Lời văn ngắn gọn dễ hiểu

  • volume volume

    - 文字 wénzì 平易 píngyì 质朴 zhìpiáo

    - Lời văn mộc mạc bình dị.

  • volume volume

    - 教育 jiàoyù 水平 shuǐpíng de 差距 chājù 显而易见 xiǎnéryìjiàn

    - Sự chênh lệch về trình độ giáo dục rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 两国 liǎngguó zài 平等互利 píngděnghùlì de 基础 jīchǔ shàng 订立 dìnglì le 贸易协定 màoyìxiédìng

    - hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 讲求 jiǎngqiú 公平交易 gōngpíngjiāoyì

    - Họ yêu cầu giao dịch công bằng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao