Đọc nhanh: 国家质量监督检验检疫总局 (quốc gia chất lượng giám đốc kiểm nghiệm kiểm dịch tổng cục). Ý nghĩa là: AQSIQ, Cơ quan quản lý nhà nước về giám sát, kiểm tra và kiểm dịch chất lượng của CHND Trung Hoa.
国家质量监督检验检疫总局 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. AQSIQ
✪ 2. Cơ quan quản lý nhà nước về giám sát, kiểm tra và kiểm dịch chất lượng của CHND Trung Hoa
PRC State Administration of Quality Supervision, Inspection and Quarantine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家质量监督检验检疫总局
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 逐个 检查 产品 的 质量
- kiểm tra chất lượng sản phẩm từng cái.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
- 他 在 检查 零件 的 质量
- Anh ấy đang kiểm tra chất lượng linh kiện.
- 他 是 这次 检查 的 总监
- Anh ấy là tổng giám của lần kiểm tra này.
- 总监 下达 了 新 的 检查 指令
- Giám đốc đã đưa ra chỉ thị kiểm tra mới.
- 我们 抽样 检验 质量
- Chúng tôi lấy mẫu kiểm tra chất lượng.
- 工程 经理 负责 监督 工程项目 的 进展 和 质量 控制
- Quản lý kỹ thuật chịu trách nhiệm giám sát tiến độ và kiểm soát chất lượng của các dự án kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
家›
局›
总›
检›
疫›
监›
督›
质›
量›
验›