Đọc nhanh: 国家裁判 (quốc gia tài phán). Ý nghĩa là: trọng tài quốc tế.
国家裁判 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trọng tài quốc tế
国家级裁判员的简称,是经我国体育运动组织批准的最高一级裁判员的称号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家裁判
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 制裁 国家 影响 经济
- Trừng phạt quốc gia ảnh hưởng đến kinh tế.
- 中国 是 一个 发展中国家
- Trung Quốc là quốc gia đang phát triển.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
国›
家›
裁›