部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mã (马) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Tiểu (⺍) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 验
騐 験 𣄝 𩤼 𩥾
驗
验 là gì? 验 (Nghiệm). Bộ Mã 馬 (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフ一ノ丶一丶丶ノ一). Ý nghĩa là: 2. hiệu nghiệm. Từ ghép với 验 : 試驗 Thí nghiệm, 驗貨 Kiểm nghiệm hàng hoá Chi tiết hơn...
- 試驗 Thí nghiệm
- 驗貨 Kiểm nghiệm hàng hoá