Các biến thể (Dị thể) của 验

  • Cách viết khác

    𣄝 𩤼 𩥾

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 验 theo âm hán việt

验 là gì? (Nghiệm). Bộ Mã (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 2. hiệu nghiệm. Từ ghép với : Thí nghiệm, Kiểm nghiệm hàng hoá Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. chứng nghiệm, kiểm nghiệm
  • 2. hiệu nghiệm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nghiệm, kiểm nghiệm, xét nghiệm, chứng nghiệm, khám nghiệm

- Thí nghiệm

- Kiểm nghiệm hàng hoá

Từ ghép với 验