Đọc nhanh: 出入境检验检疫局 (xuất nhập cảnh kiểm nghiệm kiểm dịch cục). Ý nghĩa là: cục kiểm dịch xuất nhập cảnh.
出入境检验检疫局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cục kiểm dịch xuất nhập cảnh
entry-exit inspection and quarantine bureau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出入境检验检疫局
- 入境 时 需要 出示 护照
- Khi nhập cảnh, cần xuất trình hộ chiếu.
- 他 的 演技 已经 达到 出神入化 的 境界
- kỹ thuật biểu diễn của anh ấy đã đạt đến trình độ xuất thần kỳ diệu.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 出发 前 记得 检查 行李
- Trước khi đi, đừng quên kiểm tra lại hành lý.
- 这些 出品 经过 检验 , 完全 合格
- những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.
- 入境 时 , 我 的 提包 在 海关 受到 了 检查 。
- "Khi nhập cảnh, hành lý của tôi đã được kiểm tra tại cửa khẩu."
- 入境 时 , 我 的 提包 受到 了 检查
- Khi nhập cảnh, chiếc túi xách của tôi đã được kiểm tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
出›
境›
局›
检›
疫›
验›