Đọc nhanh: 中国国家环境保护总局 (trung quốc quốc gia hoàn cảnh bảo hộ tổng cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Quản lý Bảo vệ Môi trường Tiểu bang CHND Trung Hoa (SEPA).
中国国家环境保护总局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan Quản lý Bảo vệ Môi trường Tiểu bang CHND Trung Hoa (SEPA)
PRC State Environmental Protection Administration (SEPA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国国家环境保护总局
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 他 呼吁 大家 保护环境
- Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 他 是 中国 著名 的 语言学家
- Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 中国 是 一个 发展中国家
- Trung Quốc là quốc gia đang phát triển.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
保›
国›
境›
家›
局›
总›
护›
环›