Đọc nhanh: 国家食品药品监督管理局 (quốc gia thực phẩm dược phẩm giám đốc quản lí cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Tiểu bang (SFDA).
国家食品药品监督管理局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Tiểu bang (SFDA)
State Food and Drug Administration (SFDA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家食品药品监督管理局
- 我们 家里 有 很多 罐头食品
- Nhà tôi có nhiều thực phẩm đóng hộp.
- 这是 一家 食品 商店
- Đây là một cửa hàng bán đồ ăn.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 灾区 急需 粮食 和 药品
- Khu vực thiên tai cần gấp lương thực và thuốc men.
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
- 我们 公司 独家代理 这种 产品
- Công ty chúng tôi phân phối độc quyền sản phẩm này.
- 这家 食品店 每天 早上 都 会 新鲜 配送 食材
- Cửa hàng thực phẩm này mỗi sáng đều giao thực phẩm tươi mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
国›
家›
局›
理›
监›
督›
管›
药›
食›