Đọc nhanh: 国家投资项目审定委员会 (quốc gia đầu tư hạng mục thẩm định uy viên hội). Ý nghĩa là: Uỷ ban Nhà nước về các dự án đầu tư nước ngoài (SCCI).
国家投资项目审定委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Uỷ ban Nhà nước về các dự án đầu tư nước ngoài (SCCI)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家投资项目审定委员会
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 富有 的 人 通常 会 投资 很多 项目
- Người giàu có thường đầu tư vào nhiều dự án.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 这个 项目 值得 投资
- Hạng mục này xứng đáng đầu tư.
- 她 投资 了 一个 新 项目
- Cô ấy đã đầu tư vào một dự án mới.
- 投资 是 一项 风险 事业 , 就是 那些 懂行 的 人 有时 也 会 栽跟头
- Đầu tư là một hoạt động có rủi ro, ngay cả những người hiểu biết cũng đôi khi có thể gặp rủi ro.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
国›
委›
定›
审›
家›
投›
目›
资›
项›