Đọc nhanh: 越南祖国阵线中央委员会 (việt na tổ quốc trận tuyến trung ương uy viên hội). Ý nghĩa là: Uỷ ban Trung ương MTTQ Việt Nam.
越南祖国阵线中央委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Uỷ ban Trung ương MTTQ Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南祖国阵线中央委员会
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 越南 距 中国 很近
- Việt Nam cách Trung Quốc rất gần.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 越南 是 个 发展中国家
- Việt Nam là quốc gia đang phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
会›
南›
员›
国›
央›
委›
祖›
线›
越›
阵›