Đọc nhanh: 国家监察委员会 (quốc gia giám sát uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Giám sát Quốc gia của CHND Trung Hoa, cơ quan chống tham nhũng được thành lập năm 2018.
国家监察委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Giám sát Quốc gia của CHND Trung Hoa, cơ quan chống tham nhũng được thành lập năm 2018
National Supervision Commission of the PRC, anti-corruption agency established in 2018
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家监察委员会
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 他 当选 为 本届 班委会 委员
- Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.
- 张家口 是 旧 察哈尔省 省会
- Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
- 他 是 工会 委员 之一
- Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 委员会 开始 讨论 之前 , 先 宣读 了 上次 的 会议记录
- Trước khi bắt đầu thảo luận, Ủy ban đã đọc lại biên bản cuộc họp lần trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
国›
委›
家›
察›
监›