• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Công (工) Hiệt (页)

  • Pinyin: Xiàng
  • Âm hán việt: Hạng
  • Nét bút:一丨一一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰工页
  • Thương hiệt:MMBO (一一月人)
  • Bảng mã:U+9879
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 项

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 项 theo âm hán việt

项 là gì? (Hạng). Bộ Hiệt (+3 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. cổ sau, 2. thứ, hạng, 3. to, lớn. Từ ghép với : Năm điều chú ý, Khoản tiền còn thiếu Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cổ sau
  • 2. thứ, hạng
  • 3. to, lớn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ Hạng, mục, điều

- Năm điều chú ý

* ④ (loại) Khoản tiền, số tiền

- Khoản tiền còn thiếu

Từ ghép với 项