Đọc nhanh: 国家文物委员会 (quốc gia văn vật uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Di sản Văn hóa Quốc gia.
国家文物委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Di sản Văn hóa Quốc gia
National Committee of Cultural Heritage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家文物委员会
- 国家 文化 基础 深厚
- Quốc gia có nền tảng văn hóa vững chắc.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 他 是 工会 委员 之一
- Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 国家 每年 都 会 发行 邮票
- Quốc gia phát hành tem hàng năm.
- 他 在 一家 公司 做 文员
- Anh ấy là nhân viên văn phòng của một công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
国›
委›
家›
文›
物›