Đọc nhanh: 国家文物鉴定委员会 (quốc gia văn vật giám định uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Quốc gia về Xác định Di sản Văn hóa.
国家文物鉴定委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Quốc gia về Xác định Di sản Văn hóa
National Commission for the Identification of Cultural Heritage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家文物鉴定委员会
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 鉴定 出土文物 的 年代
- phân định những đồ cổ lâu năm được đào lên.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
- 他 在 一家 公司 做 文员
- Anh ấy là nhân viên văn phòng của một công ty.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
国›
委›
定›
家›
文›
物›
鉴›