Đọc nhanh: 国家经济贸易委员会 (quốc gia kinh tế mậu dị uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Kinh tế và Thương mại Nhà nước (SETC).
国家经济贸易委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Kinh tế và Thương mại Nhà nước (SETC)
State Economic and Trade Commission (SETC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家经济贸易委员会
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 非洲 国家 经济 发展
- Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 我们 要 为 国家 的 经济 建设 添砖加瓦
- chúng ta nên góp một phần công sức xây dựng nền kinh tế đất nước.
- 畜牧 主义 以 喂养 或 放牧 家畜 为 基础 的 社会 和 经济 系统
- Chế độ chăn nuôi dựa trên việc nuôi hoặc chăn thả gia súc là một hệ thống xã hội và kinh tế.
- 国家 之间 的 合作 对 全球 经济 的 发展 是 一种 促进
- Hợp tác giữa các quốc gia là sự thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
- 这个 国家 的 经济 正在 起飞
- Kinh tế của đất nước này đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
国›
委›
家›
易›
济›
经›
贸›