Đọc nhanh: 国家电力监管委员会 (quốc gia điện lực giám quản uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Điều tiết Điện lực Tiểu bang (PRC).
国家电力监管委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Điều tiết Điện lực Tiểu bang (PRC)
State Electricity Regulatory Commission (PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家电力监管委员会
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 只要 肯 努力 , 保管 你 能 学会
- chỉ cần chịu cố gắng, chắc chắn anh sẽ học được
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 他 当选 为 本届 班委会 委员
- Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.
- 他 是 工会 委员 之一
- Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
- 国家 大力 推进 乡村 建设
- Cả nước đẩy mạnh xây dựng nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
力›
员›
国›
委›
家›
电›
监›
管›