Đọc nhanh: 回口 (hồi khẩu). Ý nghĩa là: cãi lại; phản bác lại; chửi lại.
回口 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cãi lại; phản bác lại; chửi lại
回嘴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回口
- 她 把 迷路 当作 不 回家 的 借口
- Cô ấy lấy cớ lạc đường để không về nhà.
- 肿胀 的 伤口 日渐 回复
- Vết thương sưng tấy dần hồi phục.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 他 在 门口 来来回回 地 走
- Anh ấy đi đi lại lại trước cửa.
- 你 回家 的 时候 , 趁便 给 你 带个 口信
- lúc anh về nhà, nhân tiện nhắn hộ tôi.
- 请 你 给 我 家里 捎个 口信 , 说 我 今天 不 回家 了
- nhờ anh nhắn lại với gia đình tôi là hôm nay tôi không về.
- 他水 也 没 喝 一口 , 管自 回家 去 了
- anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
回›