Đọc nhanh: 回空 (hồi không). Ý nghĩa là: về không (xe, thuyền...). Ví dụ : - 回空车 về xe không. - 回空的船 về thuyền không.
回空 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. về không (xe, thuyền...)
(车船等) 回程不载旅客或货物
- 回 空车
- về xe không
- 回空 的 船
- về thuyền không.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回空
- 鹰 在 空中 回翔
- chim ưng bay liệng trên không
- 回 空车
- về xe không
- 我开 空车 回来 了
- Tôi đã lái chiếc xe trống đó về rồi.
- 回 那 空空 的 房子 连棵树 都 没
- Đến một ngôi nhà trống rỗng thậm chí không có lấy một cái cây.
- 飞机 在 上空 回旋 着
- máy bay đang bay liệng trên không.
- 他们 想 我 回去 太空站 出 任务
- Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 他 送走 孩子 回到 家来 , 心里 觉得 空落落 的 , 象少 了 点 什么 似的
- anh ấy đưa con về đến nhà, trong lòng cảm thấy trống vắng, dường như thiếu một cái gì đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
空›