善意 shànyì
volume volume

Từ hán việt: 【thiện ý】

Đọc nhanh: 善意 (thiện ý). Ý nghĩa là: thiện ý; thiện chí; ý tốt. Ví dụ : - 善意的批评。 phê bình có thiện ý.

Ý Nghĩa của "善意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

善意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiện ý; thiện chí; ý tốt

善良的心意;好意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 善意 shànyì de 批评 pīpíng

    - phê bình có thiện ý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 善意

  • volume volume

    - 善意 shànyì de 批评 pīpíng

    - phê bình có thiện ý.

  • volume volume

    - 来意 láiyì 不善 bùshàn

    - đến với ý không tốt

  • volume volume

    - 那怀 nàhuái 充满 chōngmǎn 善意 shànyì

    - Tâm hồn đó đầy ắp sự tử tế.

  • volume volume

    - 善良 shànliáng de 意思 yìsī shì 心地纯洁 xīndìchúnjié

    - “Lòng nhân ái” có nghĩa là tấm lòng trong sáng.

  • volume volume

    - 善意 shànyì de 批评 pīpíng gēn 恶意 èyì de 攻击 gōngjī 完全 wánquán shì 两回事 liǎnghuíshì

    - phê bình có thiện ý và đả kích có ác ý hoàn toàn là hai việc khác nhau.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小小的 xiǎoxiǎode 善意 shànyì de 谎言 huǎngyán 没什么 méishíme 关系 guānxì de

    - Không có gì sai với một lời nói dối nhỏ có thiện ý.

  • volume volume

    - de 老师 lǎoshī hěn 善解人意 shànjiěrényì

    - Thầy giáo của cậu rất tâm lý.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 倾听 qīngtīng 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy giỏi lắng nghe ý kiến của người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiến , Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGTR (廿土廿口)
    • Bảng mã:U+5584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao