Đọc nhanh: 善意 (thiện ý). Ý nghĩa là: thiện ý; thiện chí; ý tốt. Ví dụ : - 善意的批评。 phê bình có thiện ý.
善意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiện ý; thiện chí; ý tốt
善良的心意;好意
- 善意 的 批评
- phê bình có thiện ý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 善意
- 善意 的 批评
- phê bình có thiện ý.
- 来意 不善
- đến với ý không tốt
- 那怀 充满 善意
- Tâm hồn đó đầy ắp sự tử tế.
- 善良 的 意思 是 心地纯洁
- “Lòng nhân ái” có nghĩa là tấm lòng trong sáng.
- 善意 的 批评 跟 恶意 的 攻击 完全 是 两回事
- phê bình có thiện ý và đả kích có ác ý hoàn toàn là hai việc khác nhau.
- 一个 小小的 善意 的 谎言 没什么 关系 的
- Không có gì sai với một lời nói dối nhỏ có thiện ý.
- 你 的 老师 很 善解人意
- Thầy giáo của cậu rất tâm lý.
- 他 善于 倾听 别人 的 意见
- Anh ấy giỏi lắng nghe ý kiến của người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
善›
意›