美意 měiyì
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ ý】

Đọc nhanh: 美意 (mĩ ý). Ý nghĩa là: ý tốt; ý hay; ý đẹp; nhã ý. Ví dụ : - 谢谢您的美意。 Cám ơn ý tốt của bác.

Ý Nghĩa của "美意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ý tốt; ý hay; ý đẹp; nhã ý

好心意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 谢谢您 xièxienín de 美意 měiyì

    - Cám ơn ý tốt của bác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美意

  • volume volume

    - 谢谢您 xièxienín de 美意 měiyì

    - Cám ơn ý tốt của bác.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 美术作品 měishùzuòpǐn 只是 zhǐshì 依样画葫芦 yīyànghuàhúlu 一点 yìdiǎn 创意 chuàngyì dōu 没有 méiyǒu

    - Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.

  • volume

    - 赞美 zànměi le de 创意 chuàngyì

    - Tôi khen ngợi ý tưởng của bạn.

  • volume volume

    - 得意 déyì 接受 jiēshòu le 赞美 zànměi

    - Anh ấy đắc ý nhận lời khen ngợi.

  • volume volume

    - 廉价 liánjià de 赞美 zànměi 没有 méiyǒu 意义 yìyì

    - Lời khen vô giá trị chẳng có ý nghĩa.

  • volume volume

    - 一定 yídìng néng ràng 那位 nàwèi yào 美杜莎 měidùshā de 顾客 gùkè 满意 mǎnyì

    - Tôi có một khách hàng yêu bạn là Medusa.

  • volume volume

    - de 美食 měishí 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Ẩm thực Ý rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - de 古灵精怪 gǔlíngjīngguài 常常 chángcháng ràng 愿意 yuànyì 尝试 chángshì 来自 láizì 世界各地 shìjiègèdì de 美味佳肴 měiwèijiāyáo

    - Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao