Đọc nhanh: 美意 (mĩ ý). Ý nghĩa là: ý tốt; ý hay; ý đẹp; nhã ý. Ví dụ : - 谢谢您的美意。 Cám ơn ý tốt của bác.
美意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý tốt; ý hay; ý đẹp; nhã ý
好心意
- 谢谢您 的 美意
- Cám ơn ý tốt của bác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美意
- 谢谢您 的 美意
- Cám ơn ý tốt của bác.
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
- 我 赞美 了 你 的 创意
- Tôi khen ngợi ý tưởng của bạn.
- 他 得意 地 接受 了 赞美
- Anh ấy đắc ý nhận lời khen ngợi.
- 廉价 的 赞美 没有 意义
- Lời khen vô giá trị chẳng có ý nghĩa.
- 你 一定 能 让 那位 要 美杜莎 的 顾客 满意
- Tôi có một khách hàng yêu bạn là Medusa.
- 意 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực Ý rất nổi tiếng.
- 你 的 古灵精怪 常常 让 你 愿意 尝试 来自 世界各地 的 美味佳肴
- Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
美›