Đọc nhanh: 好心 (hảo tâm). Ý nghĩa là: hảo tâm; tấm lòng vàng; lòng tốt; lòng chân thật, tốt bụng; lòng vàng, bụng tốt. Ví dụ : - 一片好心 lòng tốt; tấm lòng vàng.
✪ 1. hảo tâm; tấm lòng vàng; lòng tốt; lòng chân thật, tốt bụng; lòng vàng
好意
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
✪ 2. bụng tốt
善良的心意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好心
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 今天 心情 好玩
- Hôm nay tâm trạng vui tươi.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 事情 没 办好 , 心里 总是 不 落槽
- việc chưa làm xong, trong lòng cứ áy náy không yên.
- 东西 都 准备 好 了 , 您 不用 操心 了
- Đồ đạc đã chuẩn bị xong rồi, ông không cần phải lo lắng.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 今天 我 心情 殊好
- Hôm nay tôi có tâm trạng rất tốt.
- 今天 我 的 心情 很 好
- Hôm nay tâm trạng của tôi rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
⺗›
心›