Đọc nhanh: 敌意 (địch ý). Ý nghĩa là: lòng căm thù địch; lòng thù địch; thù địch; thái độ thù địch. Ví dụ : - 心怀敌意 mang lòng căm thù địch.. - 露出敌意的目光。 ánh mắt đầy lòng căm thù địch
敌意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lòng căm thù địch; lòng thù địch; thù địch; thái độ thù địch
仇视的心理;敌对的情感
- 心怀 敌意
- mang lòng căm thù địch.
- 露出 敌意 的 目光
- ánh mắt đầy lòng căm thù địch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌意
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 心怀 敌意
- mang lòng căm thù địch.
- 露出 敌意 的 目光
- ánh mắt đầy lòng căm thù địch
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 归根结底 , 人民 的 力量 是 无敌 的 , 人民 的 意志 是 不可 违抗 的
- suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
敌›