敌意 díyì
volume volume

Từ hán việt: 【địch ý】

Đọc nhanh: 敌意 (địch ý). Ý nghĩa là: lòng căm thù địch; lòng thù địch; thù địch; thái độ thù địch. Ví dụ : - 心怀敌意 mang lòng căm thù địch.. - 露出敌意的目光。 ánh mắt đầy lòng căm thù địch

Ý Nghĩa của "敌意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敌意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lòng căm thù địch; lòng thù địch; thù địch; thái độ thù địch

仇视的心理;敌对的情感

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心怀 xīnhuái 敌意 díyì

    - mang lòng căm thù địch.

  • volume volume

    - 露出 lùchū 敌意 díyì de 目光 mùguāng

    - ánh mắt đầy lòng căm thù địch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌意

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.

  • volume volume

    - 心怀 xīnhuái 敌意 díyì

    - mang lòng căm thù địch.

  • volume volume

    - 露出 lùchū 敌意 díyì de 目光 mùguāng

    - ánh mắt đầy lòng căm thù địch

  • volume volume

    - 一番 yīfān 好意 hǎoyì

    - tấm lòng tốt

  • volume volume

    - 归根结底 guīgēnjiédǐ 人民 rénmín de 力量 lìliàng shì 无敌 wúdí de 人民 rénmín de 意志 yìzhì shì 不可 bùkě 违抗 wéikàng de

    - suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.

  • volume volume

    - 一边 yībiān zǒu 一边 yībiān 忖量 cǔnliàng zhe 刚才 gāngcái shuō de 番话 fānhuà de 意思 yìsī

    - vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 秋风 qiūfēng chuī lái 感到 gǎndào 些微 xiēwēi de 凉意 liángyì

    - trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.

  • volume volume

    - 立秋 lìqiū 天气 tiānqì 多少 duōshǎo 有点 yǒudiǎn 凉意 liángyì le

    - trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét), thiệt 舌 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHROK (重竹口人大)
    • Bảng mã:U+654C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao