Đọc nhanh: 好意 (hảo ý). Ý nghĩa là: hảo ý; lòng tốt; lòng tử tế; ý tốt; thiện chí; bụng tốt. Ví dụ : - 好心好意 hảo tâm hảo ý; tốt lòng tốt dạ. - 一番好意 tấm lòng tốt. - 谢谢你对我的好意。 Cảm ơn lòng tốt của anh đối với tôi.
好意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hảo ý; lòng tốt; lòng tử tế; ý tốt; thiện chí; bụng tốt
善良的心意
- 好心好意
- hảo tâm hảo ý; tốt lòng tốt dạ
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 谢谢 你 对 我 的 好意
- Cảm ơn lòng tốt của anh đối với tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好意
- 不好意思 开口
- khó mở miệng; ngại miệng.
- 不好意思 , 打扰 一下
- Xin lỗi, làm phiền một chút.
- 人家 是 好意 , 你别 起疑心
- người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.
- 不好意思 您 刚才 说 什么 ?
- Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
意›