善意估计 Shànyì gūjì
volume volume

Từ hán việt: 【thiện ý cổ kế】

Đọc nhanh: 善意估计 (thiện ý cổ kế). Ý nghĩa là: Ước tính phí tín chấp (Good Faith Estimate).

Ý Nghĩa của "善意估计" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

善意估计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ước tính phí tín chấp (Good Faith Estimate)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 善意估计

  • volume volume

    - 他们 tāmen 估计 gūjì shì 欧洲人 ōuzhōurén

    - Tôi nghĩ họ là người châu Âu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 同意 tóngyì 我们 wǒmen 改变 gǎibiàn 计划 jìhuà

    - Họ không đồng ý chúng tôi thay đổi kế hoạch.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men yǒu 不同 bùtóng de 估计 gūjì

    - Các chuyên gia có những dự đoán khác nhau.

  • volume volume

    - 估计 gūjì 今天 jīntiān huì lái

    - Đoán chừng hôm nay anh ấy sẽ đến.

  • volume volume

    - 得意 déyì 讲述 jiǎngshù 自己 zìjǐ de 计划 jìhuà

    - Anh ấy đắc ý kể về kế hoạch của mình.

  • volume volume

    - 他否 tāfǒu 同意 tóngyì 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Anh ta không đồng ý với kế hoạch này.

  • volume volume

    - 聚集 jùjí 各方 gèfāng de 意见 yìjiàn 改善 gǎishàn 计划 jìhuà

    - Tập hợp ý kiến từ các bên để cải thiện kế hoạch.

  • volume volume

    - de 老师 lǎoshī hěn 善解人意 shànjiěrényì

    - Thầy giáo của cậu rất tâm lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OJR (人十口)
    • Bảng mã:U+4F30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiến , Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGTR (廿土廿口)
    • Bảng mã:U+5584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao