Đọc nhanh: 善意估计 (thiện ý cổ kế). Ý nghĩa là: Ước tính phí tín chấp (Good Faith Estimate).
善意估计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ước tính phí tín chấp (Good Faith Estimate)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 善意估计
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他们 不 同意 我们 改变 计划
- Họ không đồng ý chúng tôi thay đổi kế hoạch.
- 专家 们 有 不同 的 估计
- Các chuyên gia có những dự đoán khác nhau.
- 估计 他 今天 会 来
- Đoán chừng hôm nay anh ấy sẽ đến.
- 他 得意 地 讲述 自己 的 计划
- Anh ấy đắc ý kể về kế hoạch của mình.
- 他否 同意 这个 计划
- Anh ta không đồng ý với kế hoạch này.
- 聚集 各方 的 意见 以 改善 计划
- Tập hợp ý kiến từ các bên để cải thiện kế hoạch.
- 你 的 老师 很 善解人意
- Thầy giáo của cậu rất tâm lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
善›
意›
计›