Đọc nhanh: 海内存知己,天涯若比邻 (hải nội tồn tri kỉ thiên nhai nhược bí lân). Ý nghĩa là: bạn thân ở phương trời xa, cõi phương xa như kề bên, gần trong tinh thần mặc dù xa.
海内存知己,天涯若比邻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạn thân ở phương trời xa, cõi phương xa như kề bên
close friend in a distant land, far-flung realms as next door
✪ 2. gần trong tinh thần mặc dù xa
close in spirit although far away
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海内存知己,天涯若比邻
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 即使 天涯海角 , 我 也 会 找到 你
- Dù bạn ở đâu, tôi cũng sẽ tìm thấy bạn.
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 海内存知己 , 天涯若比邻
- bốn bể có tri kỷ, chân trời như hàng xóm.
- 今昔 生活 对比 , 何啻 天壤之别
- so sánh cuộc sống xưa và nay, không khác nào một trời một vực!
- 如 您 不 满意 , 请 在 21 天内 告知 给 客服
- Nếu bạn không hài lòng, vui lòng thông báo cho bộ phận chăm sóc khách hàng trong vòng 21 ngày.
- 若要人不知 , 除非己莫为
- Muốn người khác không biết, trừ phi mình đừng làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
天›
存›
己›
比›
海›
涯›
知›
若›
邻›