斥骂 chìmà
volume volume

Từ hán việt: 【xích mạ】

Đọc nhanh: 斥骂 (xích mạ). Ý nghĩa là: mắng chửi; chửi rủa; quở trách; trách mắng.

Ý Nghĩa của "斥骂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斥骂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mắng chửi; chửi rủa; quở trách; trách mắng

责骂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斥骂

  • volume volume

    - āi le 一通 yítòng

    - Anh ấy đã bị mắng một hồi.

  • volume volume

    - āi le 一顿 yīdùn 训斥 xùnchì 灰溜溜 huīliūliū zǒu 出来 chūlái

    - nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.

  • volume volume

    - 排斥 páichì 新来 xīnlái de 同事 tóngshì

    - Anh ấy tẩy chay đồng nghiệp mới.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 斥候 chìhòu

    - Anh ta là một trinh sát xuất sắc.

  • volume volume

    - 他斥 tāchì 巨资 jùzī 购买 gòumǎi le 一栋 yīdòng 豪宅 háozhái

    - Anh ấy chi ra một khoản tiền lớn để mua một căn biệt thự sang trọng.

  • volume

    - zài 街上 jiēshàng 骂大街 màdàjiē

    - Anh ta đang chửi bới trên đường.

  • volume volume

    - 狠狠 hěnhěn 责骂 zémà le

    - Anh ấy đã mắng cô ấy rất nghiêm khắc.

  • volume

    - ràng 这么 zhème 开心 kāixīn ma

    - Chửi tôi khiến bạn vui vậy sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+1 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Xích
    • Nét bút:ノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HMY (竹一卜)
    • Bảng mã:U+65A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRNVM (口口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A82
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa