Đọc nhanh: 斥骂 (xích mạ). Ý nghĩa là: mắng chửi; chửi rủa; quở trách; trách mắng.
斥骂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắng chửi; chửi rủa; quở trách; trách mắng
责骂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斥骂
- 他 挨 了 一通 骂
- Anh ấy đã bị mắng một hồi.
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 他 排斥 新来 的 同事
- Anh ấy tẩy chay đồng nghiệp mới.
- 他 是 一名 优秀 的 斥候
- Anh ta là một trinh sát xuất sắc.
- 他斥 巨资 购买 了 一栋 豪宅
- Anh ấy chi ra một khoản tiền lớn để mua một căn biệt thự sang trọng.
- 他 在 街上 骂大街
- Anh ta đang chửi bới trên đường.
- 他 狠狠 地 责骂 了 她
- Anh ấy đã mắng cô ấy rất nghiêm khắc.
- 骂 我 让 你 这么 开心 吗 ?
- Chửi tôi khiến bạn vui vậy sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斥›
骂›