詈骂 lì mà
volume volume

Từ hán việt: 【lị mạ】

Đọc nhanh: 詈骂 (lị mạ). Ý nghĩa là: (văn học) để chửi, lạm dụng.

Ý Nghĩa của "詈骂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

詈骂 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) để chửi

(literary) to scold

✪ 2. lạm dụng

to abuse

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 詈骂

  • volume volume

    - ( 骂人 màrén 的话 dehuà )

    - lời mắng chửi.

  • volume volume

    - bèi 妈妈 māma le 一顿 yīdùn

    - Anh ấy bị mẹ mắng một trận.

  • volume volume

    - bèi 活该 huógāi

    - Anh ta bị mắng, đáng đời.

  • volume volume

    - 他常 tācháng bèi rén shì 傻子 shǎzi

    - Bạn nghĩ rằng mọi người đều ngốc sao?

  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn

    - Anh ta thế mà lại dám mắng tôi.

  • volume volume

    -

    - chửi rủa.

  • volume volume

    - 臭骂 chòumà le 那个 nàgè rén 一顿 yīdùn

    - Anh ấy chửi người đó một cách thậm tệ.

  • volume

    - ràng 这么 zhème 开心 kāixīn ma

    - Chửi tôi khiến bạn vui vậy sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị
    • Nét bút:丨フ丨丨一丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLYMR (田中卜一口)
    • Bảng mã:U+8A48
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRNVM (口口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A82
    • Tần suất sử dụng:Cao