Đọc nhanh: 詈骂 (lị mạ). Ý nghĩa là: (văn học) để chửi, lạm dụng.
詈骂 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) để chửi
(literary) to scold
✪ 2. lạm dụng
to abuse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 詈骂
- 詈 辞 ( 骂人 的话 )
- lời mắng chửi.
- 他 被 妈妈 骂 了 一顿
- Anh ấy bị mẹ mắng một trận.
- 他 被 骂 , 活该
- Anh ta bị mắng, đáng đời.
- 他常 被 人 骂 是 傻子
- Bạn nghĩ rằng mọi người đều ngốc sao?
- 他 竟敢 骂 我
- Anh ta thế mà lại dám mắng tôi.
- 詈 骂
- chửi rủa.
- 他 臭骂 了 那个 人 一顿
- Anh ấy chửi người đó một cách thậm tệ.
- 骂 我 让 你 这么 开心 吗 ?
- Chửi tôi khiến bạn vui vậy sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
詈›
骂›