耻骂 chǐ mà
volume volume

Từ hán việt: 【sỉ mạ】

Đọc nhanh: 耻骂 (sỉ mạ). Ý nghĩa là: lăng mạ sỉ nhục, sỉ mạ.

Ý Nghĩa của "耻骂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耻骂 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lăng mạ sỉ nhục

耻笑漫骂

✪ 2. sỉ mạ

污辱谩骂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耻骂

  • volume volume

    - āi le 一通 yítòng

    - Anh ấy đã bị mắng một hồi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì yòng 脏话 zānghuà 骂人 màrén

    - Anh ta luôn dùng lời lẽ tục tĩu để chửi người khác.

  • volume volume

    - 他常 tācháng bèi rén shì 傻子 shǎzi

    - Bạn nghĩ rằng mọi người đều ngốc sao?

  • volume volume

    - 居然 jūrán shì 笨货 bènhuò

    - Anh ấy chửi tôi là đồ ngốc.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 极度 jídù 羞耻 xiūchǐ

    - Anh ấy cảm thấy cực kỳ xấu hổ.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 羞耻 xiūchǐ

    - Anh ấy cảm thấy rất nhục nhã.

  • volume volume

    - 决心 juéxīn 洗雪 xǐxuě 国耻 guóchǐ

    - Anh ấy quyết tâm rửa sạch sự nhục nhã của đất nước.

  • volume

    - ràng 这么 zhème 开心 kāixīn ma

    - Chửi tôi khiến bạn vui vậy sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Sỉ
    • Nét bút:一丨丨一一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJYLM (尸十卜中一)
    • Bảng mã:U+803B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRNVM (口口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A82
    • Tần suất sử dụng:Cao