部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mã (马)
Các biến thể (Dị thể) của 骂
罵
駡 𦋻 𩡿
骂 là gì? 骂 (Mạ). Bộ Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一丨フ一フフ一). Từ ghép với 骂 : 駡了他一頓 Chửi cho hắn ta một trận, 她在駡孩子 Chị ấy đang mắng con. Chi tiết hơn...
- 駡了他一頓 Chửi cho hắn ta một trận
- 她在駡孩子 Chị ấy đang mắng con.