和好 hé hǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hoà hảo】

Đọc nhanh: 和好 (hoà hảo). Ý nghĩa là: hoà thuận; hoà mục; hoà hảo. làm hòa; hoà hảo, hoà hiếu; giao hảo. Ví dụ : - 兄弟和好 anh em hoà thuận. - 和好如初 hoà hiếu như ban đầu. - 和好重新 hoà hiếu như xưa; giao hảo như xưa.

Ý Nghĩa của "和好" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

和好 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hoà thuận; hoà mục; hoà hảo. làm hòa; hoà hảo

和睦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 兄弟 xiōngdì hǎo

    - anh em hoà thuận

✪ 2. hoà hiếu; giao hảo

恢复和睦的感情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 和好如初 héhǎorúchū

    - hoà hiếu như ban đầu

  • volume volume

    - hǎo 重新 chóngxīn

    - hoà hiếu như xưa; giao hảo như xưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和好

  • volume volume

    - 一薰 yīxūn yóu ( 比喻 bǐyù hǎo de huài de yǒu 区别 qūbié )

    - một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)

  • volume volume

    - 同事 tóngshì 相处 xiāngchǔ hěn hǎo

    - Anh ấy hòa hợp rất tốt với đồng nghiệp.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 浓郁 nóngyù de hǎo 调味品 tiáowèipǐn tián de 干果 gānguǒ 之间 zhījiān yǒu 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 对比 duìbǐ

    - Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt

  • volume volume

    - duì 亲生 qīnshēng de 领养 lǐngyǎng de 子女 zǐnǚ dōu hěn hǎo

    - Anh ấy đối tốt với cả con ruột và con nuôi của mình.

  • volume volume

    - 同事 tóngshì de 关系 guānxì hěn hǎo

    - Quan hệ của anh với đồng nghiệp rất tốt.

  • volume volume

    - 团队 tuánduì 配合 pèihé hěn hǎo

    - Anh ấy phối hợp rất tốt với đội.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zuò de 炸鱼 zháyú 薯条 shǔtiáo shì zuì 好吃 hǎochī de

    - Họ có món cá và khoai tây chiên ngon nhất mà bạn từng có trong đời.

  • volume volume

    - 为了 wèile 和平 hépíng 只好 zhǐhǎo 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Hú , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà , Hoạ , Hồ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDR (竹木口)
    • Bảng mã:U+548C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao